FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Leite

9.11.1985(39) 184cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
67
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
60