FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mugdat Celik

3.1.1990(34) 180cm 75Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM34
RM51
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17