FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean-Paul Mendy

15.8.1982(42) 176cm 73Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM39
RM53
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
41
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
34
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16