FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Tomas

5.4.1986(38) 170cm 74Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM54
RM52
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17