FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Darcy

2.3.1985(39) 185cm 84Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM44
CDM52
RM40
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK14
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
25
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
47
Lực sút
36
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13