FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

18.2.1993(31) 185cm 75Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM40
CDM46
RM43
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11