FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Wolbitsch

22.5.1994(30) 182cm 70Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM45
CDM45
RM45
RB43
RWB44
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
37
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
35
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15