FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ilhan Depe

10.9.1992(32) 172cm 72Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM37
RM53
RB41
RWB43
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
37
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
38
Quyết đoán
22
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11