FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tugay Kaya

27.1.1995(29) 182cm 77Kg
ST37
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM49
RM40
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
18
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14