FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Tali

14.8.1995(29) 181cm 80Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM21
CM19
CDM21
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
37
Thể lực
21
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
38
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
11
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
62