FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Metin

7.2.1993(31) 188cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
64
Thể lực
25
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
14
Phản ứng
57
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60