FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Najeeb Abu Shaje

17.10.1977(46) 187cm 87Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK48
Sức mạnh
70
Thể lực
36
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50