FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Fisher

30.6.1990(34) 191cm 80Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM34
RM50
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
37
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13