FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Ryan

29.9.1994(29) 177cm 69Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM39
RM50
RB39
RWB41
CB34
SW35
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11