FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Boninsegni

16.9.1996(28) 180cm 75Kg
ST32
RW30
CF29
RF29
CAM29
CM33
CDM45
RM32
RB47
RWB44
CB51
SW52
GK14
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
22
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
51
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
27
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
19
Phản ứng
38
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14