FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Kilin

13.11.1990(34) 169cm 61Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM46
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
39
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
42
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
69
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12