FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bulat Khaernasov

30.9.1994(30) 170cm 64Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM34
RM48
RB37
RWB38
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11