FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Gaysin

15.1.1994(30) 175cm 70Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM33
RM48
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10