FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Johansson

6.2.1995(29) 177cm 71Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM23
RM23
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
46
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
34
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
52
Quyết đoán
20
TM phát bóng
43
TM đổ người
54
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
56