FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Di Pinto

1.1.1997(27) 180cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM45
RM47
RB44
RWB44
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11