FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ed Sanders

11.10.1995(29) 180cm 74Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM46
RM37
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
38
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16