FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Bauress

28.4.1996(28) 183cm 76Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM36
CM36
CDM42
RM40
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
33
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
43
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11