FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Buzun

4.3.1996(28) 178cm 70Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM35
RM49
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14