FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Malinowski

10.7.1994(30) 179cm 74Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB47
RWB48
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11