FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Dawes

13.9.1993(31) 180cm 75Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM37
RM53
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
35
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12