FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wei Shihao

8.4.1995(29) 177cm 64Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM39
RM55
RB43
RWB45
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12