FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobo

20.3.1982(42) 184cm 75Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM38
RM53
RB37
RWB39
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
37
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9