FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregorio Pagni

27.12.1994(29) 180cm 75Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM38
CDM30
RM41
RB31
RWB32
CB28
SW29
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
13
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11