FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW22
GK46
Sức mạnh
47
Thể lực
25
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
35
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
47
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
51