FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Neves

1.8.1988(36) 176cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM47
RM56
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
42
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9