FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fonseca

14.1.1996(28) 182cm 76Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
37
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
46
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
59