FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Libbra

28.12.1995(28) 178cm 70Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM42
CDM32
RM49
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
33
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16