FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Ozturk

18.8.1993(31) 177cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM41
RM52
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK15
Sức mạnh
37
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
35
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17