FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ellis Brown

23.10.1995(29) 178cm 66Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM38
CDM32
RM44
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
39
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
32
Lực sút
58
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9