FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Heggland

9.11.1995(29) 183cm 77Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
29
Giữ bóng
31
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13