FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Vinuesa

16.7.1991(32) 177cm 67Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM55
CDM55
RM52
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
34
Chuyền dài
64
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11