FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eskil Ronningen

10.8.1996(28) 170cm 62Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM42
RM46
RB46
RWB46
CB42
SW41
GK15
Sức mạnh
35
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10