FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Fernandez

26.9.1994(30) 170cm 71Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM43
RM64
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15