FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Favio Segovia

12.1.1989(35) 187cm 82Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB47
RWB45
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
53
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15