FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Molina

2.4.1992(32) 168cm 75Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM48
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15