FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Perez

26.10.1990(33) 180cm 79Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM35
RM50
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13