FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Houze

22.10.1996(28) 177cm 68Kg
ST38
RW46
CF42
RF42
CAM44
CM41
CDM36
RM46
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
27
Thể lực
37
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
33
Đánh đầu
29
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
35
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15