FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melvin Adrien

30.8.1993(31) 183cm 84Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM24
RM24
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
44
Quyết đoán
17
TM phát bóng
47
TM đổ người
52
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53