FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Necati Yilmaz

31.1.1988(36) 188cm 76Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61