FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taskin Calis

25.7.1993(31) 176cm 72Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM61
RM59
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16