FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serkan Firat

2.3.1994(30) 175cm 71Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM48
RM50
RB52
RWB52
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13