FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Hummervoll

13.3.1996(28) 185cm 78Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11