FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onurcan Piri

28.9.1994(30) 190cm 85Kg
ST20
RW16
CF18
RF18
CAM18
CM18
CDM19
RM17
RB17
RWB18
CB19
SW19
GK50
Sức mạnh
48
Thể lực
21
Tăng tốc
21
Tốc độ
23
Nhảy
33
Khéo léo
24
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
12
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
10
Chuyền dài
19
Lực sút
37
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
11
Penalty
28
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
10
Phản ứng
44
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
54