FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Rotihaug

2.4.1997(27) 175cm 70Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM31
RM47
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13