FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George McLennan

10.12.1995(28) 175cm 66Kg
ST38
RW43
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM43
RM44
RB48
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
30
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
29
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
29
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12